🌟 총각 딱지를 떼다

1. 남자가 여자와 처음으로 성관계를 가지다.

1. GỠ MÁC TRAI TÂN: Nam giới có quan hệ tình dục với phụ nữ lần đầu tiên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그는 군대 가기 바로 직전에 총각 딱지를 뗐다.
    He got a bachelor ticket just before he went to the army.

총각 딱지를 떼다: take off the label of a male virgin,チョンガーのレッテルを外す,ôter la croûte du célibataire,dejar la etiqueta de virgen,يخلع علامة العزوبية,зандан тайлах,gỡ mác trai tân,(ป.ต.)ดึงตราชายบริสุทธิ์ออก ; เสียหนุ่ม, เปิดบริสุทธิ์, เปิดซิง,,избавиться от клейма девственника,破处男身,

2. 총각이 결혼하다.

2. CHẤM DỨT THỜI CON TRAI: Nam giới độc thân kết hôn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 올해 서른아홉 살인 박 씨는 좋은 짝을 만나 드디어 총각 딱지를 뗐다.
    This year, 39-year-old park met a good mate and finally got a bachelor ticket.

💕Start 총각딱지를떼다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Diễn tả vị trí (70) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226)